Siri có nhiều tính năng hữu ích như viết tin nhắn, thực hiện các cuộc đàm thoại hoặc thậm chí là lên lịch các cuộc hẹn bằng giọng nói. Siri thật sự hữu ích cho những tín đồ iFan, vốn đã gắn bó với các sản phẩm của Apple trong một thời gian dài. Siri cũng có thể được xem là một người bạn của các tín đồ iFan. Ví dụ như có người hỏi “Bạn đến từ đâu vậy Siri?” thì nó sẽ trả lời rằng “Tôi được hãng Apple tại California thiết kế đó”. Dưới đây là danh sách các lệnh mà bạn có thể thử dùng để sai khiến Siri hoặc đơn giản là trò chuyện và rèn luyện khả năng nói tiếng Anh của mình. Vui lắm nhé:
Những Câu Lệnh Hài Hước
1. Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?)
2. You are a dumb ass! (Mày là đồ ngu!)
3. Stop crying you emo! (Đừng có khóc nữa!)
4. I eat iPhones like you for breakfast! (Tôi có thể ăn những chiếc iPhone dễ như ăn sáng đấy!)
5. Will you marry me? (Em sẽ lấy anh chứ?)
6. Want to split the bill? (Có muốn chia sẻ hóa đơn không?)
7. You are late on rent! (Có mỗi cái việc thuê đồ thôi mà sao chậm thế!)
8. You look like Clark Kent! (Trông bạn cứ như Clark Kent ấy!)
9. Can I puke on you? (Tôi nôn vào mặt bạn được không?)
10. Android is my co-pilot! (Android là phi công phụ của tôi đấy!)
11. You are going to be my new paperweight! (Bạn sẽ là cái cục chặn giấy mới của tôi!)
12. Will you scratch my back? (Gãi lưng giùm tôi nhé?)
13. Want to smoke some crack? (Có muốn hút thuốc không nào?)
14. Want to cook some meth? (Muốn bị chích thuốc tê không?)
15. You have bad breath! (Miệng của bạn thiệt là hôi quá đi!)
16. You’re pretty dumb for a smart phone! (Smartphone gì đâu mà ngu đần hết sức!)
17. I bet the iPad could kick your ass! (iPad dư sức đá văng bạn đi đấy!)
18. I heard you’re dating a Kindle! (Tôi nghe nói rằng bạn đang hẹn hò với 1 chiếc Kindle hả?)
19. I’m going to throw you out of the window! (Coi chừng tao ném mày ra ngoài cửa sổ bây giờ!)
20. I’m going to run you over with a car! (Tôi thách bạn dám chạy đua với xe ô tô đó!)
21. Call me sweetheart (Nói yêu tôi đi)
22. Where are you? (Bạn đang ở đâu thế?)
23. I love you (Anh yêu em)
24. Who is your daddy? (Cha của bạn là ai?)
25. Do you want to make out? (Bạn có muốn thực hiện việc đó không?)
26. Can you be my designated driver? (Bạn có thể làm tài xế riêng của tôi không?)
27. What exactly do you look like? (Không biết là trông bạn như thế nào nhỉ?)
28. I want to touch your butt (Tôi muốn bóp mông bạn quá đi)
29. You smell like a cow dung (Bạn thật là khó ngửi quá)
30. Are you wearing a wig? (Bạn đang mang bộ tóc gì trên đầu vậy?)
31. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
32. Where is this place? (Nơi này là đâu?)
33. Do you think Santa claus really exists? (Ông già Noel có thật không?)
34. Find a coffee shop along the route (Hãy tìm một quán coffee trên đường đi)
35. Find a supermarket near home (Hãy tìm một siêu thị gần nhà)
36. Am I there yet? (Tôi đã đến đó chưa?)
37. What are you wearing? (Bạn đang mặc cái gì vậy?)
38. What will you be doing later? (Sau này bạn dự định sẽ làm gì?)
39. Is it going to rain? (Có phải trời sắp mưa không?)
40. Are you going to pay for dinner? (Bạn sẽ trả tiền thay cho bữa tối nhé?)
41. Stop acting are a fool (Đừng có giả ngu nữa)
42. Stop being foolish and start using your head (Dùng cái đầu thay cho những hành động ngu ngốc đi)
43. Are you okay? (Bạn có ổn không?)
44. Tell me something good (Kể chuyện vui cho tôi nghe đi)
45. Is there anything new? (Có gì mới không?)
46. Why not me? (Tại sao không là tôi?)
47. Are you female? (Bạn là giống cái à?)
48. Where is the problem? (Vấn đề là ở chỗ nào thế?)
49. Stop it! (Thôi đi!)
50. Can I talk to you? (Tôi có thể nói chuyện với bạn không?)
Những Câu Lệnh Hữu Dụng
1. Call home. (Hãy gọi về nhà đi)
2. Get my Call History (Hãy hiển thị danh sách các cuộc gọi cho tôi)
3. Do I have any Missed Calls? (Tôi có cuộc gọi nhỡ nào không nhỉ?)
4. Re Dial that Last Number. (Gọi lại cho số vừa rồi đi)
5. Check my recent call. (Hãy kiểm tra cuộc gọi hiện tại của tôi)
4. Read my new messages. (Đọc những tin nhắn mới cho tôi nghe)
5. Read it again. (Đọc lại lần nữa đi)
6. Reply “How you doing?”. (Hãy phản hồi câu hỏi “Bạn có khỏe không?”)
7. Send a message to 09*******. (Hãy gửi tin nhắn đến số 09*******)
8. Send a message to Jack. (Hãy gửi tin nhắn cho Jack)
9. Check email. (Kiểm tra email cho tôi)
10. Read my last email. (Đọc email cuối cùng cho tôi nghe)
11. New mail to Jack. (Gửi mail mới đến cho Jack đi)
12. Mail Jack about the trip. (Gửi mail cho Jack về chuyến đi sắp đến đi nào)
13. Wake me up at 9 AM. (Đánh thức tôi dậy lúc 9h sáng nhé)
14. What time is it? (Mấy giờ rồi?)
15. What date is it? (Ngày mấy rồi ấy nhỉ?)
16. Schedule meeting with Jack at 6 PM. (Lên lịch hẹn với Jack lúc 6h đi)
17. Whats on my calender today. (Hôm nay trong lịch của tôi có những gì?)
18. Remind me to stop by bank. (Nhớ nhắc tôi ghé qua ngân hàng)
19. Turn on Airplane mode. (Bật chế độ Airplane lên cho tôi)
20. Turn on Wi-fi (Bật Wifi lên cho tôi)
21. Turn on Do-not disturb. (Bật chế độ “Do Not Disturb” cho tôi)
22. Write on my wall “Having fun with Apple Siri” (Hãy viết lên tường nhà tôi là “Tôi đang vui vẻ với Apple Siri”)
23. Tweet “I love Apple Siri” (Hãy ghi lên trang tweet của tôi là “Tôi yêu Apple Siri”)
24. What is 4*4? (4 x 4 là bao nhiêu?)
25. What is the square root of 144? (Căn bậc hai của 144 là bao nhiêu?)
26. How far is the moon? (Mặt trăng cách đây bao xa?)
27. What’s the population of India? (Dân số Ấn Độ bao nhiêu người?)
28. Show accessibility settings (Hiển thị các thiết lập cho tôi)
29. Play my party mix (Mở nhạc lên nào)
30. Don’t hate me because you ain’t me! (Đừng ghét tôi chỉ vì bạn không phải là tôi!)